Dự báo Thời tiết Thị trấn Cổ Phúc - Trấn Yên
mưa nhẹ
- Độ ẩm 70.1%
- Gió 1.59 m/s
- Điểm ngưng 24.5°
- UV 2.68
Dự báo thời tiết Thị trấn Cổ Phúc - Trấn Yên 48 giờ tới
31° / 36.4°

70 %
mây rải rác
30.4° / 35.4°

71 %
mây rải rác
30° / 35.6°

76 %
mây rải rác
28° / 33.3°

82 %
mưa vừa
27.4° / 31°

89 %
mưa nhẹ
26.7° / 26°

95 %
mây thưa
26.3° / 27°

94 %
mây thưa
25° / 26.9°

96 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.9°

98 %
mây thưa
25.1° / 26.3°

98 %
mây thưa
25.7° / 27.6°

98 %
mây đen u ám
26.7° / 27.5°

97 %
mây đen u ám
27° / 27.3°

96 %
mây đen u ám
25.6° / 26.6°

96 %
mây đen u ám
26° / 26.3°

96 %
mây đen u ám
26.4° / 27.1°

93 %
mây đen u ám
27° / 26.9°

89 %
mây cụm
27.5° / 32°

83 %
mây đen u ám
28.9° / 33.4°

77 %
mây đen u ám
29.8° / 33.1°

73 %
mây đen u ám
30.6° / 35.6°

69 %
mây đen u ám
31.1° / 37.6°

64 %
mây cụm
31.5° / 37.2°

63 %
mây rải rác
31.1° / 36.6°

66 %
mây rải rác
31.7° / 35.4°

66 %
mây rải rác
30.6° / 35.6°

68 %
mây rải rác
29.8° / 34.9°

74 %
mây thưa
29.4° / 33.5°

77 %
mây thưa
29.9° / 33.9°

78 %
mây rải rác
29.3° / 34.2°

81 %
mây cụm
29° / 33.5°

87 %
mây cụm
28° / 31.6°

91 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.7°

95 %
mưa nhẹ
26.9° / 27.2°

96 %
mưa nhẹ
26° / 27°

97 %
mưa nhẹ
26.5° / 27.1°

97 %
mưa nhẹ
26.3° / 28°

97 %
mưa nhẹ
25.9° / 27.8°

98 %
mưa nhẹ
25.9° / 27°

98 %
mưa nhẹ
26.4° / 27.7°

97 %
mưa nhẹ
26.3° / 27°

97 %
mưa nhẹ
26.4° / 26.3°

95 %
mưa nhẹ
28° / 27.4°

92 %
mưa nhẹ
28° / 33.2°

84 %
mây đen u ám
30.6° / 36.6°

73 %
mây đen u ám
31.4° / 37.5°

69 %
mây đen u ám
31.9° / 37.5°

68 %
mây đen u ám
31.3° / 37.6°

68 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Cổ Phúc - Trấn Yên những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Cổ Phúc - Trấn Yên những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Thị trấn Cổ Phúc - Trấn Yên
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
288.36
1.47
1.05
0.29
53.03
3.46
2.74
0.53