Dự báo Thời tiết Biển Thanh Bình - Đà Nẵng
mây thưa
- Độ ẩm 94.3%
- Gió 1.03 m/s
- Điểm ngưng 25.5°
- UV 0
Dự báo thời tiết Biển Thanh Bình - Đà Nẵng 48 giờ tới
27° / 26°

94 %
mây thưa
26.8° / 27.4°

92 %
mây rải rác
25.3° / 26.7°

91 %
mây cụm
26° / 26.4°

91 %
mây cụm
25.3° / 25.9°

90 %
mây cụm
26.1° / 26.9°

86 %
mây đen u ám
28.9° / 32.1°

81 %
mây rải rác
31.3° / 38.1°

78 %
mây thưa
31.4° / 38.1°

77 %
mây rải rác
33° / 39.2°

79 %
mây rải rác
30.4° / 37.9°

82 %
mây rải rác
32.5° / 40°

86 %
mây cụm
31° / 38°

87 %
mây cụm
29.9° / 35.3°

86 %
mây đen u ám
28.6° / 32.7°

85 %
mây cụm
29° / 36.5°

86 %
mây cụm
27.1° / 32.1°

89 %
mây cụm
28.9° / 34.3°

89 %
mây rải rác
25.2° / 26.6°

90 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 26.2°

91 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.9°

92 %
mưa nhẹ
26° / 26.8°

92 %
mưa nhẹ
25° / 26.1°

91 %
mây thưa
25.5° / 25.1°

89 %
mây thưa
25° / 25°

88 %
mây thưa
24.9° / 25.6°

88 %
mây thưa
24.9° / 25.3°

89 %
mây thưa
24.3° / 25.2°

90 %
mây thưa
25.7° / 26.4°

90 %
mây thưa
25.2° / 26.3°

88 %
mây rải rác
26° / 27°

85 %
mây cụm
27.3° / 30.5°

83 %
mây cụm
27.8° / 31°

82 %
mây rải rác
27.1° / 27.5°

83 %
mây rải rác
26° / 26.3°

82 %
mây rải rác
27.9° / 27.6°

80 %
mây rải rác
27.7° / 29.8°

79 %
mây thưa
27.7° / 29.9°

77 %
mây thưa
27.4° / 30°

76 %
mây thưa
27.1° / 29.2°

78 %
mây thưa
26.5° / 27°

84 %
mây thưa
26.9° / 27.2°

84 %
mây thưa
25.7° / 26.3°

88 %
mây đen u ám
25° / 27°

90 %
mây đen u ám
25.2° / 26°

90 %
mây đen u ám
25.6° / 26.6°

88 %
mây đen u ám
25° / 26.4°

87 %
mây đen u ám
25.5° / 25.6°

88 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Biển Thanh Bình - Đà Nẵng những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Biển Thanh Bình - Đà Nẵng những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Biển Thanh Bình - Đà Nẵng
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
375.28
4.85
0.62
4.54
10.25
8.25
9.02
1.43