Dự báo Thời tiết Sông Nhạn - Cẩm Mỹ
mây đen u ám
- Độ ẩm 71.2%
- Gió 2.04 m/s
- Điểm ngưng 16.6°
- UV 0
Dự báo thời tiết Sông Nhạn - Cẩm Mỹ 48 giờ tới
21.7° / 21.5°
71 %
mây đen u ám
22.9° / 22.6°
71 %
mây đen u ám
22° / 23°
69 %
mây đen u ám
23.4° / 23.2°
65 %
mây đen u ám
25.9° / 25.4°
59 %
mây đen u ám
28° / 28.6°
52 %
mây cụm
31.7° / 31.7°
44 %
mây cụm
32.4° / 32.9°
42 %
mây cụm
33° / 33.8°
41 %
mây đen u ám
32.3° / 33.5°
40 %
mây đen u ám
33° / 33.8°
41 %
mây cụm
32.8° / 32.5°
43 %
mây cụm
29.9° / 30.8°
49 %
mây cụm
28.1° / 29.6°
53 %
mây cụm
27.4° / 28.7°
61 %
mây thưa
26.2° / 26.1°
69 %
mây cụm
25.3° / 26°
71 %
mây cụm
25.4° / 25°
72 %
mây cụm
25.7° / 25.5°
73 %
mây cụm
25° / 25.6°
74 %
mây cụm
24.5° / 25°
75 %
mây rải rác
24.6° / 24°
76 %
mây rải rác
24.6° / 24.5°
78 %
mây rải rác
23° / 24.8°
80 %
mây rải rác
23.7° / 25°
81 %
mây rải rác
25° / 24.5°
79 %
mây rải rác
27° / 26.8°
72 %
mây đen u ám
27.4° / 29°
65 %
mây đen u ám
29.1° / 31.5°
58 %
mây đen u ám
31.5° / 33.3°
52 %
mây đen u ám
32.6° / 34.5°
46 %
mây đen u ám
33.6° / 36°
43 %
mây đen u ám
34.4° / 36.9°
41 %
mây đen u ám
34.8° / 36.2°
40 %
mây đen u ám
33.7° / 36°
43 %
mây đen u ám
31.2° / 33.3°
52 %
mây đen u ám
28.8° / 30.5°
62 %
mây đen u ám
27.3° / 29.9°
62 %
mây đen u ám
26.8° / 26.3°
64 %
mây đen u ám
26.2° / 26.3°
65 %
mây cụm
26.3° / 27°
67 %
mây cụm
25° / 25.1°
70 %
mây rải rác
26° / 26°
73 %
mây rải rác
24.8° / 25.3°
75 %
mây cụm
24.6° / 24.3°
76 %
mây đen u ám
24.9° / 24.6°
78 %
mây cụm
23.2° / 24.7°
82 %
mây cụm
24° / 23.3°
84 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Sông Nhạn - Cẩm Mỹ những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Sông Nhạn - Cẩm Mỹ những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Sông Nhạn - Cẩm Mỹ
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
621.04
6.84
0.99
13.6
18.2
32.15
44.76
5.89