Dự báo Thời tiết Bắc Quang - Hà Giang
mây rải rác
- Độ ẩm 53.1%
- Gió 0.64 m/s
- Điểm ngưng 15.4°
- UV 1.45
Dự báo thời tiết Bắc Quang - Hà Giang 48 giờ tới
25.7° / 25.6°
52 %
mây rải rác
26° / 25.9°
53 %
mây rải rác
25.4° / 25.9°
55 %
mây cụm
24.5° / 24.6°
60 %
mây cụm
23.1° / 24°
64 %
mây cụm
21.4° / 21.4°
69 %
mây cụm
21° / 20.3°
75 %
mây cụm
19.5° / 19.5°
78 %
mây cụm
19.5° / 20°
77 %
mây cụm
19.5° / 19.7°
77 %
mây cụm
19.7° / 19.1°
79 %
mây cụm
19° / 19.2°
81 %
mây cụm
18.3° / 18.2°
84 %
mây cụm
19° / 18.5°
86 %
mây cụm
17.5° / 17.9°
87 %
mây cụm
17.8° / 18.8°
85 %
mây cụm
17.4° / 17.2°
87 %
mây cụm
19° / 18.7°
85 %
mây cụm
20.2° / 20.8°
75 %
mây rải rác
22.5° / 22.2°
65 %
mây rải rác
24.3° / 24.1°
57 %
mây rải rác
25° / 25.2°
52 %
mây rải rác
26° / 26.5°
48 %
mây rải rác
26.4° / 26.2°
48 %
mây rải rác
25.9° / 25.2°
52 %
mây đen u ám
23° / 23.7°
63 %
mây đen u ám
22.5° / 22.7°
67 %
mây đen u ám
21.3° / 21.9°
69 %
mây đen u ám
21.4° / 21.9°
68 %
mây đen u ám
22° / 21.3°
69 %
mây đen u ám
21° / 20.9°
69 %
mây đen u ám
20.8° / 21°
69 %
mây đen u ám
20.7° / 20.5°
70 %
mây đen u ám
20.1° / 20.8°
72 %
mây đen u ám
20.4° / 19.3°
74 %
mây đen u ám
19.6° / 19.1°
75 %
mây đen u ám
19.2° / 19.9°
77 %
mây đen u ám
18.4° / 18.6°
81 %
mây cụm
18.9° / 18.2°
82 %
mây cụm
17.3° / 17.1°
87 %
mây cụm
17.2° / 17.2°
87 %
mây cụm
17.2° / 17.7°
84 %
mây cụm
20.4° / 20°
74 %
mây rải rác
22.1° / 22.3°
64 %
mây rải rác
24.4° / 24.7°
56 %
mây thưa
25.9° / 25.4°
51 %
mây thưa
26.6° / 26.3°
49 %
mây thưa
25.4° / 25.2°
50 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Bắc Quang - Hà Giang những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Bắc Quang - Hà Giang những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Bắc Quang - Hà Giang
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
380.92
1.38
0.75
1.9
95.41
46.73
49.02
1.63