Dự báo Thời tiết Thượng Bình - Bắc Quang
mây cụm
- Độ ẩm 71.2%
- Gió 0.71 m/s
- Điểm ngưng 15.6°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thượng Bình - Bắc Quang 48 giờ tới
21.7° / 21°
71 %
mây cụm
21° / 21.6°
72 %
mây cụm
20.4° / 20.5°
73 %
mây cụm
20.1° / 20.9°
76 %
mây cụm
19° / 19.7°
76 %
mây cụm
19.1° / 19.3°
77 %
mây cụm
19° / 19.1°
79 %
mây cụm
19.7° / 19.1°
81 %
mây cụm
18° / 18.4°
84 %
mây cụm
18.7° / 18.5°
86 %
mây cụm
17.9° / 17.9°
87 %
mây cụm
17.2° / 18.6°
85 %
mây cụm
17.2° / 17.5°
87 %
mây cụm
18.9° / 18.3°
85 %
mây cụm
20.4° / 20.5°
75 %
mây rải rác
22.6° / 22.9°
65 %
mây rải rác
24° / 25°
57 %
mây rải rác
25.3° / 26°
52 %
mây rải rác
26.7° / 26°
48 %
mây rải rác
26.3° / 27°
48 %
mây rải rác
25.2° / 25.9°
52 %
mây đen u ám
23.9° / 23.9°
63 %
mây đen u ám
22.4° / 22.2°
67 %
mây đen u ám
21.5° / 21.4°
69 %
mây đen u ám
21.3° / 21°
68 %
mây đen u ám
21.7° / 21.3°
69 %
mây đen u ám
21.5° / 20.1°
69 %
mây đen u ám
20.4° / 20.1°
69 %
mây đen u ám
20.7° / 20.9°
70 %
mây đen u ám
20.1° / 21°
72 %
mây đen u ám
20.7° / 19.6°
74 %
mây đen u ám
19.8° / 19.8°
75 %
mây đen u ám
19.7° / 19.5°
77 %
mây đen u ám
18.2° / 18.6°
81 %
mây cụm
18.3° / 18.2°
82 %
mây cụm
18° / 17.4°
87 %
mây cụm
17° / 17.4°
87 %
mây cụm
17.3° / 17.5°
84 %
mây cụm
20.6° / 20.8°
74 %
mây rải rác
22.8° / 22.2°
64 %
mây rải rác
24.6° / 24.6°
56 %
mây thưa
25.9° / 25.9°
51 %
mây thưa
26.9° / 26.8°
49 %
mây thưa
25.2° / 25.5°
50 %
mây rải rác
25.6° / 26°
53 %
mây đen u ám
24.7° / 24.5°
56 %
mây đen u ám
24° / 24.9°
60 %
mây đen u ám
22.1° / 23°
69 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thượng Bình - Bắc Quang những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Thượng Bình - Bắc Quang những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Thượng Bình - Bắc Quang
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
547.91
2.26
0
11.14
46.79
43.62
46.17
2.5