Dự báo Thời tiết Long Mỹ - Hậu Giang
mưa vừa
- Độ ẩm 66.3%
- Gió 4.22 m/s
- Điểm ngưng 26°
- UV 3.32
Dự báo thời tiết Long Mỹ - Hậu Giang 48 giờ tới
33.1° / 40.8°
66 %
mưa vừa
32.2° / 39.8°
67 %
mưa nhẹ
31.5° / 38.4°
71 %
mưa nhẹ
29.9° / 35°
77 %
mây cụm
28° / 30.5°
82 %
mây cụm
25.1° / 26.3°
89 %
mưa nhẹ
24.6° / 25.2°
93 %
mưa vừa
24.8° / 25.4°
94 %
mưa nhẹ
24.9° / 25.2°
93 %
mây cụm
24.6° / 25.8°
92 %
mây cụm
24.3° / 26°
92 %
mây cụm
24.1° / 25.6°
93 %
mây rải rác
24.7° / 25.1°
93 %
mây rải rác
24.6° / 25.4°
94 %
mây rải rác
24.6° / 25.6°
94 %
mây rải rác
24.8° / 25.4°
95 %
mây rải rác
25.2° / 26.8°
92 %
mây rải rác
27° / 27.9°
86 %
mây cụm
28.1° / 32.5°
78 %
mây cụm
30.5° / 34.7°
70 %
mây cụm
31.2° / 35.5°
62 %
mây đen u ám
32.9° / 36.8°
57 %
mây đen u ám
32.8° / 36.4°
54 %
mây đen u ám
33.2° / 37°
52 %
mây đen u ám
32.4° / 37.6°
56 %
mây đen u ám
31.5° / 35°
61 %
mây đen u ám
28.6° / 32°
70 %
mây cụm
27.5° / 27.3°
75 %
mây cụm
26° / 27°
80 %
mây cụm
26.1° / 26.5°
81 %
mây rải rác
26.2° / 26.3°
82 %
mây cụm
26.7° / 26.2°
82 %
mây cụm
25.9° / 26.5°
84 %
mây cụm
25.3° / 26.6°
88 %
mây đen u ám
24.7° / 25.3°
90 %
mây đen u ám
24.4° / 25.7°
91 %
mây đen u ám
24.5° / 25.9°
91 %
mây đen u ám
24.9° / 25.6°
90 %
mây đen u ám
24.6° / 25.7°
90 %
mây đen u ám
24.5° / 25.9°
92 %
mây đen u ám
25.4° / 26.2°
92 %
mây đen u ám
26.4° / 27.2°
85 %
mây đen u ám
27.5° / 30.4°
80 %
mây đen u ám
29.5° / 33.9°
74 %
mây đen u ám
30.7° / 34.7°
65 %
mây đen u ám
31.5° / 35.8°
61 %
mây đen u ám
31.3° / 35.4°
63 %
mây đen u ám
31.4° / 35.1°
59 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Long Mỹ - Hậu Giang những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Long Mỹ - Hậu Giang những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Long Mỹ - Hậu Giang
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
495
4.99
1.08
5.14
114.64
35.92
37.08
3.99