Dự báo Thời tiết Mỹ Thái - Hòn Đất
mây đen u ám
- Độ ẩm 83.2%
- Gió 2.42 m/s
- Điểm ngưng 24.5°
- UV 0.56
Dự báo thời tiết Mỹ Thái - Hòn Đất 48 giờ tới
28° / 30.9°

83 %
mưa nhẹ
27.7° / 30.1°

81 %
mây đen u ám
27.9° / 30°

78 %
mây đen u ám
28.5° / 32°

72 %
mưa nhẹ
29.5° / 32.2°

65 %
mưa nhẹ
32.9° / 36°

58 %
mưa nhẹ
32.7° / 35.8°

57 %
mưa nhẹ
32.1° / 35.9°

57 %
mưa nhẹ
32.3° / 37°

57 %
mây đen u ám
31.6° / 33.1°

55 %
mây đen u ám
30.7° / 32.1°

58 %
mây đen u ám
29.4° / 32.3°

66 %
mây đen u ám
28.9° / 32.7°

75 %
mây đen u ám
27.2° / 30.2°

75 %
mưa nhẹ
28° / 29.5°

75 %
mây đen u ám
27.7° / 29.6°

75 %
mây đen u ám
27.9° / 29.8°

77 %
mây đen u ám
27° / 30.7°

79 %
mây đen u ám
27.1° / 30°

80 %
mây đen u ám
27.3° / 30.7°

81 %
mây đen u ám
27.8° / 27.4°

81 %
mây đen u ám
26.5° / 26.6°

82 %
mây đen u ám
26.4° / 26.7°

82 %
mây đen u ám
26° / 26.9°

83 %
mây cụm
27.8° / 30°

77 %
mây cụm
29.7° / 33°

70 %
mây cụm
30.4° / 33.3°

63 %
mây cụm
31.5° / 34.7°

57 %
mây cụm
32.1° / 35.7°

53 %
mây cụm
33.7° / 36.5°

51 %
mây cụm
34.1° / 38°

47 %
mây cụm
34.6° / 39°

48 %
mây đen u ám
32.4° / 36.1°

57 %
mây đen u ám
31.3° / 35°

61 %
mây đen u ám
30.2° / 35.4°

64 %
mây đen u ám
29.9° / 33.2°

67 %
mây đen u ám
30° / 33.3°

68 %
mây đen u ám
30° / 33.1°

69 %
mây đen u ám
29.1° / 33.2°

70 %
mây đen u ám
29.7° / 33.1°

71 %
mây đen u ám
30° / 33°

72 %
mây đen u ám
30° / 32.7°

73 %
mây đen u ám
28.9° / 32.7°

75 %
mây đen u ám
28.1° / 32.1°

76 %
mây đen u ám
29° / 33°

77 %
mây đen u ám
28.3° / 31.8°

77 %
mây đen u ám
28.4° / 31.3°

78 %
mây cụm
27.6° / 31.7°

78 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Mỹ Thái - Hòn Đất những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Mỹ Thái - Hòn Đất những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Mỹ Thái - Hòn Đất
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
164.63
0.19
0
1.68
45.65
3.23
4.08
1.12