Dự báo Thời tiết Thị trấn Sóc Sơn - Hòn Đất
mưa nhẹ
- Độ ẩm 78%
- Gió 1.77 m/s
- Điểm ngưng 24.9°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thị trấn Sóc Sơn - Hòn Đất 48 giờ tới
28.9° / 31.1°
78 %
mưa nhẹ
28.3° / 31.4°
79 %
mây cụm
27.9° / 30.3°
80 %
mây cụm
27.2° / 27.8°
84 %
mưa nhẹ
26.7° / 26.1°
90 %
mưa vừa
25.4° / 25.7°
94 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.5°
93 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.2°
92 %
mây đen u ám
24.9° / 25°
92 %
mưa nhẹ
24° / 25.4°
93 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.4°
92 %
mây rải rác
25.4° / 26°
91 %
mây cụm
25.1° / 27°
91 %
mây rải rác
27° / 27°
89 %
mây rải rác
27.8° / 27.4°
84 %
mây cụm
28.9° / 31.2°
80 %
mây cụm
29° / 33.4°
75 %
mây đen u ám
30.6° / 35°
70 %
mây đen u ám
31.2° / 35.2°
64 %
mây đen u ám
32° / 36.7°
59 %
mây đen u ám
32.7° / 36.4°
57 %
mây đen u ám
32.2° / 37.2°
62 %
mây đen u ám
31° / 37.6°
65 %
mây đen u ám
30.6° / 35.6°
71 %
mưa nhẹ
28° / 31.7°
74 %
mưa nhẹ
27.6° / 30.9°
79 %
mưa nhẹ
26.1° / 27.8°
83 %
mây thưa
26° / 26.1°
85 %
mây cụm
25.4° / 26.8°
85 %
mây cụm
25° / 26.9°
86 %
mây cụm
25.1° / 26°
85 %
mây cụm
25.9° / 26.6°
86 %
mây đen u ám
26° / 26.6°
88 %
mây đen u ám
25° / 26°
89 %
mây đen u ám
25.3° / 26°
90 %
mây đen u ám
24.3° / 25.5°
91 %
mây đen u ám
24° / 25.7°
92 %
mây đen u ám
25.9° / 26°
91 %
mây đen u ám
26.9° / 26.5°
86 %
mây đen u ám
27.3° / 30.8°
81 %
mây đen u ám
28.3° / 32.4°
76 %
mây đen u ám
29.6° / 33.2°
71 %
mây đen u ám
30.9° / 34.9°
66 %
mưa nhẹ
30° / 34.7°
65 %
mưa nhẹ
30.8° / 34.3°
64 %
mưa nhẹ
31.9° / 35.1°
64 %
mây đen u ám
30.7° / 35°
68 %
mây đen u ám
28.5° / 33°
73 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Sóc Sơn - Hòn Đất những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Sóc Sơn - Hòn Đất những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Thị trấn Sóc Sơn - Hòn Đất
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
507.46
4.88
0
6
124.95
42.29
44.64
5.51