Dự báo Thời tiết Chăn Nưa - Sìn Hồ
mây cụm
- Độ ẩm 97.4%
- Gió 0.62 m/s
- Điểm ngưng 17.4°
- UV 0
Dự báo thời tiết Chăn Nưa - Sìn Hồ 48 giờ tới
18.4° / 18.4°
97 %
mây cụm
19° / 18.2°
96 %
mây cụm
18° / 18.5°
96 %
mây cụm
19.1° / 19.5°
91 %
mây cụm
21.9° / 21°
81 %
mây rải rác
24.2° / 25°
70 %
mây cụm
25.2° / 25.6°
65 %
mây cụm
27.2° / 28.7°
57 %
mây cụm
29° / 28.3°
52 %
mây cụm
28.1° / 28.6°
51 %
mây đen u ám
27.5° / 28.8°
55 %
mây đen u ám
26.1° / 26.7°
63 %
mây đen u ám
23.4° / 24.2°
73 %
mây đen u ám
22.7° / 22.9°
78 %
mây đen u ám
22.1° / 22.4°
79 %
mây đen u ám
22.7° / 22°
77 %
mây đen u ám
22.5° / 22.9°
78 %
mây đen u ám
21.7° / 22.4°
79 %
mây đen u ám
22° / 21.4°
81 %
mây đen u ám
21° / 21.8°
84 %
mây đen u ám
20.9° / 22°
84 %
mây đen u ám
21° / 20.6°
86 %
mây đen u ám
20.5° / 20°
86 %
mây đen u ám
20.4° / 21°
87 %
mây đen u ám
20.3° / 20.9°
88 %
mây đen u ám
20.1° / 20.2°
88 %
mây đen u ám
20.3° / 20.2°
88 %
mây đen u ám
21.6° / 21.5°
83 %
mây đen u ám
24° / 23°
74 %
mây đen u ám
25.9° / 25.7°
65 %
mây đen u ám
27.7° / 28.7°
58 %
mây đen u ám
28.9° / 29.3°
52 %
mây đen u ám
29.8° / 30.3°
47 %
mây cụm
29.2° / 29.4°
44 %
mây rải rác
29.8° / 29.2°
45 %
mây rải rác
28.7° / 28.4°
53 %
mây rải rác
24.2° / 25.6°
67 %
mây cụm
22.3° / 22.2°
76 %
mây cụm
21.4° / 21.4°
80 %
mây cụm
22° / 21.8°
82 %
mây đen u ám
20.7° / 20.5°
85 %
mây đen u ám
20.5° / 20.9°
88 %
mây đen u ám
19° / 20°
90 %
mây đen u ám
20° / 20.6°
90 %
mây đen u ám
19.1° / 20°
91 %
mây đen u ám
20° / 19.3°
92 %
mây rải rác
19.6° / 21°
90 %
mây cụm
19.5° / 20.8°
89 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Chăn Nưa - Sìn Hồ những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Chăn Nưa - Sìn Hồ những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Chăn Nưa - Sìn Hồ
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
363.83
1.15
0
1.56
79.08
46.67
48.92
1.47