Dự báo Thời tiết Tủa Sín Chải - Sìn Hồ
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 87%
- Gió 1.04 m/s
- Điểm ngưng 16°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tủa Sín Chải - Sìn Hồ 48 giờ tới
18.2° / 18.7°
86 %
bầu trời quang đãng
18.3° / 18.6°
87 %
bầu trời quang đãng
19° / 18.5°
88 %
bầu trời quang đãng
18.6° / 18.4°
89 %
bầu trời quang đãng
17° / 17°
90 %
bầu trời quang đãng
17.2° / 17.3°
92 %
bầu trời quang đãng
16.2° / 16.3°
93 %
mây thưa
16.8° / 16.9°
93 %
mây thưa
16.1° / 16.2°
93 %
mây thưa
16.6° / 16.3°
92 %
mây rải rác
17.5° / 18°
89 %
mây rải rác
19.2° / 19.8°
77 %
mây thưa
22.5° / 22.4°
66 %
mây thưa
24.9° / 24.1°
60 %
mây thưa
25.5° / 25.7°
56 %
mây thưa
25.3° / 25.8°
55 %
mây rải rác
26.5° / 26.8°
54 %
mây rải rác
26° / 25.8°
55 %
mây cụm
25.1° / 25.2°
58 %
mây cụm
23.8° / 23.9°
66 %
mây đen u ám
22.8° / 23°
71 %
mây đen u ám
21° / 21°
73 %
mây đen u ám
19° / 20.8°
78 %
mây cụm
19.6° / 19.9°
80 %
mây rải rác
19° / 18°
83 %
mây rải rác
18.1° / 18.4°
84 %
mây rải rác
17.3° / 17.8°
85 %
mây rải rác
17.4° / 17.7°
86 %
mây rải rác
17.8° / 17.8°
86 %
mây rải rác
17° / 17.4°
83 %
mây cụm
17.9° / 17.3°
86 %
mây cụm
17.8° / 17.4°
84 %
mây cụm
16° / 16.4°
88 %
mây cụm
17.9° / 17.9°
84 %
mây cụm
18° / 17.3°
84 %
mây cụm
18.2° / 18°
81 %
mây cụm
22.2° / 21.1°
66 %
mây cụm
24.2° / 24.8°
58 %
mây rải rác
25.4° / 25.5°
53 %
mây rải rác
26.8° / 27°
52 %
mây rải rác
25.3° / 25.6°
57 %
mây cụm
26.2° / 27°
52 %
mây rải rác
26° / 26.1°
53 %
mưa nhẹ
25.6° / 25.1°
59 %
mưa nhẹ
22.8° / 22.3°
74 %
mưa nhẹ
20.4° / 20.7°
79 %
mây rải rác
21.8° / 21.3°
76 %
mây rải rác
19.7° / 19.1°
84 %
mây thưa
Dự báo thời tiết Tủa Sín Chải - Sìn Hồ những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Tủa Sín Chải - Sìn Hồ những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Tủa Sín Chải - Sìn Hồ
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
404.28
4.15
0
6.17
29.43
25.56
29.98
1.72