Dự báo Thời tiết Thị trấn D'Ran - Đơn Dương
mây đen u ám
- Độ ẩm 94.6%
- Gió 1.84 m/s
- Điểm ngưng 17.5°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thị trấn D'Ran - Đơn Dương 48 giờ tới
18.5° / 18°
95 %
mây đen u ám
18.1° / 18.1°
94 %
mây đen u ám
19° / 18.6°
93 %
mây đen u ám
18.9° / 18.5°
93 %
mây cụm
18.2° / 18.4°
92 %
mây đen u ám
18.9° / 18.2°
92 %
mây đen u ám
19° / 19°
93 %
mây đen u ám
18.9° / 18.3°
92 %
mây đen u ám
21° / 21°
87 %
mây cụm
23.4° / 23.8°
73 %
mây rải rác
26.3° / 26.2°
60 %
mây rải rác
27.5° / 28.8°
55 %
mây cụm
29° / 28.1°
53 %
mây cụm
28.3° / 29.2°
52 %
mây cụm
28.7° / 29.4°
52 %
mây cụm
27.8° / 28.7°
56 %
mây đen u ám
26.7° / 26.3°
65 %
mưa nhẹ
24.8° / 25.7°
77 %
mưa nhẹ
22.8° / 23.7°
87 %
mưa nhẹ
21.7° / 21°
92 %
mây đen u ám
20.6° / 21.9°
93 %
mây đen u ám
20° / 21.2°
93 %
mây đen u ám
20.4° / 21.4°
93 %
mây đen u ám
20.1° / 20.9°
93 %
mây đen u ám
19.4° / 20.5°
95 %
mây đen u ám
19.2° / 19.5°
95 %
mây đen u ám
19.7° / 19.3°
95 %
mây đen u ám
19.4° / 19.3°
95 %
mưa nhẹ
18° / 19.4°
95 %
mây đen u ám
18.5° / 19.9°
95 %
mây đen u ám
18.6° / 19.6°
94 %
mây đen u ám
18.4° / 19.7°
94 %
mây đen u ám
20.1° / 21.4°
89 %
mây đen u ám
23.4° / 24°
78 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.7°
66 %
mây đen u ám
27.3° / 29°
59 %
mây đen u ám
28.2° / 29.8°
55 %
mây đen u ám
28.2° / 31°
63 %
mưa nhẹ
26.6° / 26.1°
77 %
mưa nhẹ
26.5° / 26.7°
76 %
mưa nhẹ
25.4° / 26°
87 %
mưa nhẹ
23.5° / 24.8°
92 %
mưa nhẹ
22° / 23°
95 %
mưa nhẹ
20.3° / 21.5°
97 %
mưa nhẹ
20.9° / 21.6°
98 %
mây đen u ám
20.3° / 20.7°
98 %
mây đen u ám
20.1° / 21°
98 %
mây đen u ám
19.5° / 20.2°
98 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn D'Ran - Đơn Dương những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn D'Ran - Đơn Dương những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Thị trấn D'Ran - Đơn Dương
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
468.1
3.85
0.01
7.43
13.99
10.55
15.3
1.78