Dự báo Thời tiết Tân Văn - Lâm Hà
mây đen u ám
- Độ ẩm 51.8%
- Gió 2.3 m/s
- Điểm ngưng 16°
- UV 4.32
Dự báo thời tiết Tân Văn - Lâm Hà 48 giờ tới
28.8° / 28.5°
51 %
mây đen u ám
27.4° / 28.1°
52 %
mây đen u ám
27.4° / 27.1°
57 %
mây đen u ám
24.4° / 25.7°
68 %
mây đen u ám
22.2° / 23°
77 %
mây đen u ám
20.6° / 21.8°
87 %
mây đen u ám
20.5° / 20.1°
87 %
mây đen u ám
20.8° / 21°
87 %
mây đen u ám
19.4° / 20°
86 %
mây đen u ám
19.7° / 19.9°
84 %
mây đen u ám
19.8° / 19.8°
84 %
mây đen u ám
19.6° / 19.2°
84 %
mây đen u ám
19.6° / 19.7°
85 %
mây đen u ám
18.3° / 19.1°
86 %
mây đen u ám
18.3° / 19.5°
87 %
mây đen u ám
18.8° / 19.1°
88 %
mây đen u ám
18.2° / 19.9°
88 %
mây đen u ám
20.8° / 20.6°
84 %
mây đen u ám
22.8° / 22.8°
76 %
mây đen u ám
23.2° / 24.5°
71 %
mây đen u ám
26.4° / 26.8°
62 %
mây đen u ám
29° / 28.1°
53 %
mây đen u ám
29.3° / 29.5°
48 %
mây đen u ám
29° / 29.6°
46 %
mây đen u ám
29.2° / 29.4°
47 %
mây cụm
28.7° / 28.9°
51 %
mây cụm
27° / 26.9°
63 %
mây cụm
23.2° / 23°
77 %
mây cụm
21.4° / 21.1°
82 %
mây đen u ám
21° / 21.5°
86 %
mây đen u ám
20.1° / 20.6°
88 %
mây đen u ám
20.7° / 20.9°
89 %
mây đen u ám
19.2° / 20.3°
89 %
mây đen u ám
19.5° / 19.5°
89 %
mây đen u ám
19.7° / 19.4°
89 %
mây đen u ám
19° / 19.8°
89 %
mây đen u ám
18.9° / 20°
90 %
mây đen u ám
18.1° / 18.9°
90 %
mây đen u ám
18.3° / 18.9°
91 %
mây đen u ám
18.3° / 18.1°
91 %
mây đen u ám
19° / 18.9°
91 %
mây đen u ám
20° / 21.2°
82 %
mây đen u ám
23.9° / 23.5°
69 %
mây đen u ám
25.1° / 25°
60 %
mây đen u ám
27° / 27.8°
52 %
mây đen u ám
29° / 28.2°
46 %
mây đen u ám
29.6° / 29.1°
42 %
mây đen u ám
29.3° / 29.4°
41 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Tân Văn - Lâm Hà những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Tân Văn - Lâm Hà những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Tân Văn - Lâm Hà
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
206.08
1.62
0.53
1.69
41.21
1.27
2.72
0.32