Dự báo Thời tiết Nậm Mòn - Bắc Hà
mây rải rác
- Độ ẩm 51.3%
- Gió 0.94 m/s
- Điểm ngưng 18.9°
- UV 0.82
Dự báo thời tiết Nậm Mòn - Bắc Hà 48 giờ tới
29.1° / 30.9°
51 %
mây rải rác
29° / 30°
54 %
mây rải rác
27.9° / 28°
59 %
mây rải rác
26.6° / 26.4°
63 %
mây rải rác
24.9° / 25.8°
69 %
mây rải rác
23.4° / 23.4°
74 %
mây thưa
22.4° / 23.7°
74 %
mây thưa
22° / 22°
75 %
mây thưa
22.9° / 22.2°
76 %
mây thưa
21.1° / 22.5°
78 %
mây thưa
21.6° / 21.7°
79 %
mây thưa
21.6° / 22°
81 %
mây thưa
20.6° / 21.3°
82 %
mây thưa
20.9° / 20°
83 %
bầu trời quang đãng
21° / 20.2°
84 %
bầu trời quang đãng
21° / 21°
81 %
bầu trời quang đãng
23° / 25°
70 %
bầu trời quang đãng
26.1° / 26.4°
61 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 28.8°
53 %
bầu trời quang đãng
29.2° / 30°
48 %
mây thưa
30.8° / 30.9°
45 %
mây thưa
30.8° / 30.7°
44 %
mây thưa
30.6° / 30.8°
44 %
mây rải rác
30.3° / 31°
44 %
mây rải rác
30° / 29.6°
49 %
mây rải rác
26.3° / 26.7°
63 %
mây rải rác
24.6° / 24.2°
68 %
mây rải rác
23.7° / 23.6°
71 %
mây thưa
23.9° / 23.5°
72 %
mây cụm
22.3° / 23.1°
73 %
mây cụm
22.9° / 22.6°
74 %
mây cụm
22.4° / 22.8°
75 %
mây cụm
21° / 22.1°
77 %
mây cụm
21° / 21.2°
78 %
mây cụm
21° / 21.4°
78 %
mây rải rác
21.1° / 21.1°
79 %
mây cụm
21.1° / 21.2°
80 %
mây cụm
20.9° / 20.5°
82 %
mây cụm
20.8° / 20.4°
83 %
mây rải rác
21.4° / 21.7°
81 %
mây rải rác
23.2° / 24°
70 %
mây rải rác
27° / 26.9°
63 %
mây rải rác
27.9° / 28.9°
60 %
mây rải rác
28° / 29.8°
57 %
mây rải rác
30.4° / 32°
51 %
mây rải rác
31.3° / 32.8°
50 %
mây rải rác
31.9° / 33°
50 %
mây rải rác
30.2° / 32°
51 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Nậm Mòn - Bắc Hà những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Nậm Mòn - Bắc Hà những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Nậm Mòn - Bắc Hà
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
330.45
0.85
0.34
1.14
87.05
44.79
47.35
0.62